混乱
こんらん [HỖN LOẠN]
◆ hỗn độn
◆ hỗn loạn
◆ loạn lạc
◆ sự hỗn loạn
みんなが交通規則を守らないと大混乱が起きる。
Nếu mọi người không tuân thủ luật lệ giao thông thì sự hỗn loạn sẽ xảy ra.
王妃を一目見ようという人々で,デパートは大混乱だった。
Cửa hàng bách hóa trở nên vô cùng hỗn loạn bởi những người muốn nhìn thấy vương phi.
◆ tạp loạn .
Từ trái nghĩa của 混乱
Từ đồng nghĩa của 混乱
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao