深手 (n)
ふかで [THÂM THỦ]
◆ vết thương nguy hiểm
たくさんの深手を負った
Bị thương khắp nơi
〜を_針縫う深手を負う
bị thương nguy hiểm phải khâu ~ mũi .
Từ trái nghĩa của 深手
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao