深める (v1, vt)
ふかめる [THÂM]
◆ làm cao hơn; làm tăng thêm
〜に対する見識を深める
làm giàu thêm kiến thức về...
〜に対する責任の認識を深める
làm tăng thêm nhận thức đầy đủ về trách nhiệm đối với ~
◆ làm sâu thêm; làm sâu sắc thêm
〜における国連改革のプロセスを促進し深める
tăng cường và thúc đẩy quá trình cải cách liên hợp quốc trong...
〜における広範な地域協力関係を深める
tăng cường mối quan hệ hợp tác giữa các khu vực rộng lớn trong... .
Từ đồng nghĩa của 深める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao