深み (n)
ふかみ [THÂM]
◆ độ sâu; chỗ sâu
その歌手は盛りを過ぎたという人もいるが、彼女の歌声は年齢とともに深みを増していると私は思う
Người ta nói rằng một ca sĩ chuyên nghiệp rồi cũng qua đi thời kì hoàng kim, thế nhưng tôi cho rằng giọng hát của cô ấy sẽ càng hay hơn cùng với tuổi tác.
国際的にも比類のない深みと経験を持った
có kinh nghiệm sâu rộng đến thế giới cũng không sánh kịp .
Từ đồng nghĩa của 深み
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao