深まる (v5r, vi)
ふかまる [THÂM]
◆ sâu thêm; sâu sắc thêm
技術と情報への依存がますます深まる
sự phụ thuộc lẫn nhau giữa kĩ thuật và thông tin ngày càng sâu sắc.
どんな人とも平和に暮らせば、人々の親睦が深まる。
sống hòa bình với bất cứ ai sẽ làm tăng sự thân tình của mọi người.
◆ trở nên cao hơn; tăng thêm
深まるデフレを背景に安くなる商品を捜し求める
Tìm kiếm hàng hóa rẻ trong bối cảnh lạm phát tăng cao.
国民の政治に対する不信はさらに深まるだろう
Làm tăng sự mất lòng tin đối với chính trị của người dân. .
Từ đồng nghĩa của 深まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao