深さ
ふかさ [THÂM]
◆ bề sâu
◆ chiều sâu
◆ độ sâu; sự sâu sắc
(人)のトピックに対する関心とこだわりの深さ
sự quan tâm sâu sắc đối với chủ đề của ai đó.
2.5m水平掘削可能の最大掘削深さ
độ sâu tối đa có thể đào được là 2.5m .
Từ trái nghĩa của 深さ
Từ đồng nghĩa của 深さ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao