深い (adj-i)
ふかい [THÂM]
◆ dày
深い雪
tuyết dày
◆ sâu; sâu sắc
深い森
rừng sâu
深い考え
suy nghĩ sâu sắc
◆ thâm
◆ thẳm
◆ thân; gần gũi; thân thiết
彼はあの女と深い仲だ
anh ta và cô gái ở đằng kia rất thân thiết với nhau
Từ trái nghĩa của 深い
Từ đồng nghĩa của 深い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao