深い霧 (n)
ふかいきり [THÂM VỤ]
◆ Sương mù dày đặc
深い霧の中を航行する
chèo thuyền trong sương mù dày đặc.
深い霧がかかっている
bị bao phủ bởi sương mù dày đặc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao