深い関係 (n)
ふかいかんけい [THÂM QUAN HỆ]
◆ quan hệ sâu sắc
経済政策と深い関係がある
có quan hệ sâu sắc với chính sách kinh tế.
彼の絵と映画との間には深い関係がある。
Có mối quan hệ sâu sắc giữa tranh của anh ấy và phim ảnh. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao