淡水
たんすい [ĐẠM THỦY]
◆ Nước có nồng độ muối cực thấp
◆ nước ngọt
アメリカンわにの生育地は淡水の湿地です
Môi trường sinh sống của loài cá sấu Châu mỹ là vùng đầm lầy nước ngọt.
海水淡水化設備を備えた原子力発電所
Những nhà máy điện nguyên tử được trang bị thiết bị khử muối nước biển. .
Từ trái nghĩa của 淡水
Từ đồng nghĩa của 淡水
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao