淡い (adj-i)
あわい [ĐẠM]
◆ nhạt; nhẹ
淡いブルー
Màu xanh nhạt.
◆ thoảng qua
それは私の淡い初恋でした。
Đó là mối tình đầu thoảng qua của tôi.
◆ yếu; mỏng manh
私は彼の将来に淡い希望しか持てない。
Tôi chỉ hy vọng mong manh vào tương lai của anh ta. .
Từ trái nghĩa của 淡い
Từ đồng nghĩa của 淡い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao