涼しい (adj-i)
すずしい [LƯƠNG]
◆ bình tĩnh
心地良く涼しい
bình tĩnh, không hề nao núng
◆ mát
◆ mát mẻ
涼しい陰を作ってくれる木
cây cho bóng mát
ちょうど良く涼しい
trời đẹp và mát mẻ .
Từ trái nghĩa của 涼しい
Từ đồng nghĩa của 涼しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao