消毒済み
しょうどくすみ [TIÊU ĐỘC TẾ]
◆ Đã khử độc
この食器は消毒済みですので安心して使いってください。
Cái dụng cụ nấu ăn này đã được khử độc nên hãy yên tâm mà sử dụng.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao