浸る (v5r, vi)
ひたる [TẨM]
◆ bị thấm ướt; bị ngập nước; ngập chìm
その公園は、座って雰囲気に浸るにはいい場所だ。
công viên là một nơi lý tưởng để ngồi và tận hưởng không khí
悲しみとよからぬ生活に浸ると、程なく世間ずれした人間になる。
khi ngập chìm đau buồn và cuộc sống tệ nạn, sẽ sớm trở thành con người tách biệt với thế giới.
◆ ngâm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao