浸す
ひたす [TẨM]
◆ đắm đuối
◆ dấn
◆ nhúng vào (nước)
熱湯に茎を浸すことでしおれた花を生き返らせる
Làm cho hoa tươi trở lại bằng cách nhúng cuống hoa vào nước sôi
ぬるま湯を張った洗面器に足を浸す
nhúng chân vào chậu nước ấm
Từ đồng nghĩa của 浸す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao