海
うみ [HẢI]
◆ bể
◆ bể khơi
◆ biển; bờ biển
この夏は海の近くの別荘で休暇を過ごす予定です。
Mùa hè này tôi dự định nghỉ tại một villa gần bờ biển.
海は地球の表面の約4分の3を覆っている。
Biển bao phủ khoảng 3 phần 4 bề mặt Trái đất.
Từ trái nghĩa của 海
Từ đồng nghĩa của 海
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao