海驢 (n, adj-no)
あしか [HẢI LƯ]
◆ Sư tử biển
彼は海驢の研究が大好き
ông ta thích nghiên cứu về sư tử biển
私は時々テレビで海驢を見ています
thỉnh thoảng tôi xem sư tử biển trên vô tuyến .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao