海里 (n)
かいり [HẢI LÍ]
◆ hải lý
沖合_海里に延びるシーレーンを防衛する
bảo vệ vùng biển kéo dài ~ hải lý
国際海里
hải lý quốc tế .
Từ đồng nghĩa của 海里
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao