海軍 (n, adj-no)
かいぐん [HẢI QUÂN]
◆ hải quân
ジョンは20年前に海軍に入った。
20 năm trước, John đã gia nhập hải quân. .
Từ trái nghĩa của 海軍
Từ đồng nghĩa của 海軍
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao