海藻
かいそう [HẢI TẢO]
◆ hải thảo
◆ tảo biển; rong biển
栄養たっぷりの海藻
rong biển giầu dinh dưỡng
水で戻した海藻
rong biển đã sống lại nhờ có nước
豆腐と海藻は栄養の豊富な食物である
đậu hũ và rong biển là thức ăn rất dồi dào dinh dưỡng
Từ đồng nghĩa của 海藻
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao