海潮音 (n)
うみしおおん [HẢI TRIỀU ÂM]
◆ một giáo huấn của Phật Thích Ca liên quan đến âm thanh của thủy triều; âm thanh của thủy triều
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao