海流 (n)
かいりゅう [HẢI LƯU]
◆ dòng hải lưu
黒潮とも呼ばれる日本海流は暖流である。
Dòng hải lưu Nhật Bản, cũng gọi là dòng Đen, là một dòng hải lưu nóng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao