海洋 (n, adj-no)
かいよう [HẢI DƯƠNG]
◆ hải dương; đại dương; biển
海洋の気候変動
sự biến đổi về khí hậu của đại dương
海洋が富栄養化する
nguồn dinh dưỡng từ đại dương đang ngày càng tăng
海洋(生)物から作られた化合物
hợp chất hóa học được tạo thành từ những sinh vật biển
海洋(性)気候
khí hậu đại dương
Từ trái nghĩa của 海洋
Từ đồng nghĩa của 海洋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao