海水着 (n)
かいすいちゃく [HẢI THỦY TRỨ]
◆ bộ đồ tắm; áo tắm; áo bơi; quần áo tắm; quần áo bơi
砂でジャリジャリしている海水着
quần áo tắm mặc vào nghe toàn sạn cát
水の滴る海水着
bộ áo tắm đang rỏ nước
海水着型母斑
vết rám nắng hình quần áo bơi .
Từ đồng nghĩa của 海水着
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao