海水浴場 (n)
かいすいよくじょう [HẢI THỦY DỤC TRÀNG]
◆ nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển
良い海水浴場
nơi tắm nước biển tốt
海水浴場の沖合約200フィートに遺体を発見する
phát hiện xác chết ở 200 bộ Anh ngoài khơi của khu tắm nước biển
海水浴場での遊泳を禁止する
cấm nô đùa khi bơi ở bồn tắm nước biển .
Từ đồng nghĩa của 海水浴場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao