海底ケーブル (n)
かいていケーブル [HẢI ĐỂ]
◆ cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海底ケーブルシステム
hệ thống cáp ngầm dưới biển
海底ケーブルを引く
kéo dây cáp ngầm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao