海峡 (n)
かいきょう [HẢI HẠP]
◆ eo biển
マジェラン海峡
Eo biển Magellan
フロリダ海峡
Eo biển Florida
台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい)
Quỹ giao lưu eo biển Đài Loan .
Từ trái nghĩa của 海峡
Từ đồng nghĩa của 海峡
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao