海外
かいがい [HẢI NGOẠI]
◆ hải ngoại
◆ nước ngoài
海外留学は学生時代に1度はやってみる価値がある。
Rất đáng đi du học nước ngoài một lần khi đang còn là sinh viên.
近頃ハネムーンで海外へ行く新婚夫婦が多い。
Dạo này nhiều đôi vợ chồng mới cưới ra nước ngoài hưởng tuần trăng mật. .
Từ trái nghĩa của 海外
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao