海外旅行 (n)
かいがいりょこう [HẢI NGOẠI LỮ HÀNH]
◆ Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài
海外旅行を予定している
Dự định đi du lịch nước ngoài
_月初めの海外旅行を計画する
lên kế hoạch đi du lịch ở nước ngoài vào đầu tháng ~
海外旅行保険に入った
Tôi đã tham gia bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài
海外旅行にいきます
Tôi đi du lịch nước ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao