海外投資 (n)
かいがいとうし [HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ]
◆ đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài
海外投資受け入れ国
nước tiếp nhận đầu tư nước ngoài
海外投資事業
Hoạt động đầu tư nước ngoài
海外投資案件を認可する
phê duyệt (cấp phép cho) dự án đầu tư nước ngoài
海外投資の専門家
Chuyên gia về đầu tư hải ngoại
田中さんは海外投資に関するご経験が非常に豊富です
Anh Tanaka rất giàu kinh nghiệm về đầu tư ra nước ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao