海外協力隊 (n)
かいがいきょうりょくたい [HẢI NGOẠI HIỆP LỰC ĐỘI]
◆ tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại
青年海外協力隊
Tổ chức thanh niên tình nguyện hợp tác quốc tế Nhật Bản (JOCV)
カナダ学生海外協力隊
Tổ chức sinh viên tình nguyện hợp tác quốc tế (CUSO)
青年海外協力隊員
Thành viên của tổ chức thanh niên tình nguyện hải ngoại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao