海員 (n)
かいいん [HẢI VIÊN]
◆ thủy thủ
海員名簿
danh sách thủ thủ
海員審判所
tòa án hàng hải
熟練海員
thủy thủ có kinh nghiệm
海員宿泊所
nơi ở của thủ thủ
海員になる
Trở thành thủy thủ
海員学校
Trường đào tạo thủy thủ .
Từ đồng nghĩa của 海員
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao