海員組合 (n)
かいいんくみあい [HẢI VIÊN TỔ HỢP]
◆ Liên hiệp của các thủy thủ
全日本海員組合 (組織)
Liên hiệp thủy thủ Nhật Bản (tên tổ chức) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao