海千山千 (n, adj-no)
うみせんやません [HẢI THIÊN SAN THIÊN]
◆ cáo già; hồ ly chín đuôi
海千山千の人間
đồ cáo già
海千山千の人
mụ hồ ly tinh
海千山千の悪党
Tên cáo già gian ác .
Từ đồng nghĩa của 海千山千
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao