浴びる (v1, vt)
あびる [DỤC]
◆ rơi vào; ngập chìm
まわりからごうごうたる非難を浴びる
chìm ngập trong những lời nhiếc móc
◆ tắm
日光を浴びる
tắm trong ánh mặt trời
(水などを)浴びる
tắm
◆ thu hút
(人)から注目を浴びる
thu hút sự chú ý của... .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao