浮気 (n, adj-na, vs)
うわき [PHÙ KHÍ]
◆ hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
(人)に対して浮気する
cặp bồ với ai
あなたの夫は誠実ですか(浮気しないですか)
chồng chị có đứng đắn không (có lăng nhăng không, có cặp bồ không)
浮気な女
người đàn bà không chung thủy
浮気な考え
suy nghĩ không kiên định (hay thay đổi)
(人)が(人)と浮気していることを知る
biết ai đó đang cặp bồ với ai
ほかの女と浮気したと言って(人)を厳しく責め立てる
khăng khăng buội tội ai đó không chung thủy, lăng nhăng với phụ nữ khác
◆ tính hay thay đổi; tính không chung thủy; tính không kiên định; sự lăng nhăng; sự bồ bịch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao