浮世絵 (n)
うきよえ [PHÙ THẾ HỘI]
◆ ukiyoe (sự in màu (của) cuộc sống hàng ngày trong thời kỳ edo)
かれに浮世絵を見せてもらちゃった
anh ấy cho tôi xem bức tranh ukiyoe
日本浮世絵博物館
viên bảo tàng tranh ukiyoe Nhật Bản
日本浮世絵協会
hiệp hội tranh ukiyoe Nhật Bản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao