浮上 (n, vs)
ふじょう [PHÙ THƯỢNG]
◆ Nổi lên mặt nước
潜水艦が海上に浮上する
Tàu ngầm nổi lên trên mặt biển.
◆ Thứ hạng, vị trí được nâng lên
順位が 10 位から 5 位へ浮上する
Vị trí thứ hạng tăng từ thứ 10 lên thứ 5.
Từ trái nghĩa của 浮上
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao