浮き浮き (adv, adv-to, vs)
うきうき [PHÙ PHÙ]
◆ sự vui sướng; niềm hân hoan
◆ vui vẻ; hân hoan; vui sướng; rộn ràng; hân hoan; khấp khởi; vui mừng
〜にウキウキしている
vui sướng vì điều gì
ウキウキした調子の声
với giọng vui sướng
(人)をウキウキさせる
làm cho ai đó vui sướng
友人同士が集まると、心がうきうきする。
vui mừng vì gặp lại bạn bè
(人)にあいさつするためにうきうきしながら進み出る
khấp khởi đến chào ai
浮き浮きしている(うれしくて)
vui sướng hân hoan
心が浮き浮きするように感じる
cảm thấy trái tim đập rộn ràng
浮き浮きのような気分
có tâm trạng vui sướng
浮き浮きと
sự vui sướng với cái gì
彼はうきうきしながら結果を持ち受けた
anh ta nhận kết quả với niềm vui sướng
浮き浮きするような気分
tâm trạng hân hoan .
Từ trái nghĩa của 浮き浮き
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao