浮き彫り (n, adj-no)
うきぼり [PHÙ ĐIÊU]
◆ sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc
浅い浮き彫りの彫刻
bức phù điêu
浮き彫り細工師
nhà điêu khắc
浮き彫り細工
nghề chạm khắc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao