浮かれる (v1, vi)
うかれる [PHÙ]
◆ làm vui vẻ lên; hưng phấn lên
勝利に浮かれる
ăn mừng thắng lợi
飲み浮かれる
chè chén ồn ào .
Từ đồng nghĩa của 浮かれる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao