浮かべる (v1, vt)
うかべる [PHÙ]
◆ thả trôi; làm nổi lên; biểu lộ; bày tỏ; mường tượng
うっすらと涙を浮かべる
đầm đìa nước mắt
〜する自分の姿を簡単に頭に浮かべる
mường tượng ra ai đó đang làm gì
ボートを池に浮かべる
thả thuyền trôi trên sông .
Từ đồng nghĩa của 浮かべる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao