浮かぶ
うかぶ [PHÙ]
◆ nổi
◆ trôi nổi; nổi lên; thoáng qua
空中に浮かぶ
trôi nổi trong không trung
疑問が頭の中に浮かぶ
nghi vấn thoáng qua trong đầu .
Từ trái nghĩa của 浮かぶ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao