浪人 (n, vs, adj-no)
ろうにん [LÃNG NHÂN]
◆ lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
就職浪人する〔卒業して〕
Tốt nghiệp và trở thành kẻ không nghề nghiệp
2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう
Có thể năm nay anh ta sẽ vào trường đại học sau 2 năm làm kẻ vô công rồi nghề .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao