浅い
あさい [THIỂN]
◆ cạn
◆ cạn ráo
◆ nông cạn; hời hợt; ít (kinh nghiệm)
この分野でのわれわれの歴史は浅い
trong lĩnh vực chúng tôi có rất ít kinh nghiệm
(人)とは付き合いが浅い
ít giao tiếp với ai đó
底の浅い(議論などが)
lý luận nông cạn
この会社で働き始めてからまだ日が浅い
tôi làm công ty này được một thời gian chưa lâu
君はまだ経験が浅い。
cậu vẫn còn non nớt, ít kinh nghiệm lắm
◆ thiển .
Từ trái nghĩa của 浅い
Từ đồng nghĩa của 浅い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao