浄土 (n)
じょうど [TỊNH THỔ]
◆ thuần khiết hạ cánh giáo phái tín đồ phật giáo; lòng tin trong sự tái sinh trong thiên đàng phương tây (của) phật thích ca amitabha
Từ trái nghĩa của 浄土
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao