流 (n-suf, n)
りゅう [LƯU]
◆ dòng; phong cách; tính chất
イタリア流
phong cách Ý
◆ văn hóa nhóm; tiểu văn hóa
メリカ流に
Theo trào lưu văn hóa Mỹ.
日本流のあいさつ
Kiểu chào hỏi theo văn hóa Nhật bản.
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của 流
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao