流通 (n, vs, adj-no)
りゅうつう [LƯU THÔNG]
◆ sự lưu thông
インターネットを通じた違法コンテンツの流通
Truyền bá nội dung phi pháp qua internet.
お金の流通
Lưu thông tiền tệ
◆ thịnh hành .
Từ đồng nghĩa của 流通
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao