流行 (n, vs, adj-no)
りゅう こう [LƯU HÀNH]
◆ sự lưu hành
はしかの流行
Dịch sởi đang lưu hành.
さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行
Xu hướng mới trong văn học kéo theo những trào lưu khác nhau.
Từ đồng nghĩa của 流行
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao