流行歌 (n)
りゅうこうか [LƯU HÀNH CA]
◆ bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành
流行歌手
Ca sĩ nhạc pop
流行歌を歌う
Hát một bài hát đang thịnh hành .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao